Có 3 kết quả:

失枕 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ湿疹 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ濕疹 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ

1/3

shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a crick in the neck
(2) stiff neck

Từ điển Trung-Anh

eczema

Từ điển Trung-Anh

eczema