Có 3 kết quả:
失枕 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ • 湿疹 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ • 濕疹 shī zhěn ㄕ ㄓㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a crick in the neck
(2) stiff neck
(2) stiff neck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
eczema
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
eczema
Bình luận 0